ESL Challenger League North America Relegation season 45 2023
чер 10 - чер 12
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger League North America Relegation season 45 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:30s
Điểm người chơi (vòng)
35331012
Điểm người chơi (vòng)
39561012
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-2nd các vị trí
Đội chiến thắng
3-4th các vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
59%
41%
3
7
Mirage
58%
42%
4
4
Ancient
55%
45%
4
5
Anubis
53%
47%
3
7
Overpass
51%
49%
3
7
Vertigo
51%
49%
2
7
Inferno
46%
54%
5
3
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.1
0.83
0.57
86.53
4
2
7.1
0.86
0.63
91.84
6
3
6.7
0.79
0.55
85.65
6
4
6.6
0.74
0.48
72.78
6
5
6.5
0.78
0.69
86.66
6
6
6.5
0.78
0.67
78.85
4
7
6.5
0.71
0.59
77.57
4
8
6.4
0.74
0.59
74.03
9
9
6.4
0.78
0.66
82.01
8
10
6.3
0.71
0.65
85.24
9
11
6.3
0.65
0.59
79.70
4
12
6.3
0.70
0.56
74.81
4
13
6.3
0.68
0.49
63.56
5
14
6.2
0.68
0.67
74.87
5
15
6.1
0.72
0.69
76.46
8
16
6.1
0.62
0.62
79.20
5
17
6.1
0.68
0.67
77.59
9
18
6.1
0.60
0.54
72.93
6
19
6.0
0.72
0.70
73.98
6
20
6.0
0.66
0.67
74.52
5
21
6.0
0.71
0.77
74.53
5
22
5.9
0.66
0.71
73.71
5
23
5.8
0.59
0.69
72.59
5
24
5.8
0.64
0.68
67.38
9
25
5.8
0.61
0.72
72.83
8
26
5.8
0.60
0.69
67.29
5
27
5.7
0.62
0.66
67.21
8
28
5.7
0.57
0.63
67.23
9
29
5.6
0.65
0.74
69.40
5
30
5.6
0.56
0.55
61.63
6
31
5.5
0.60
0.78
69.90
5
32
5.5
0.58
0.69
61.44
6
33
5.5
0.54
0.70
67.65
6
34
5.5
0.63
0.77
67.34
5
35
5.4
0.60
0.69
60.34
5
36
5.4
0.52
0.68
63.26
8
37
5.3
0.51
0.69
60.63
6
38
5.2
0.55
0.83
68.10
5
39
5.0
0.46
0.79
59.06
5
40
4.9
0.41
0.74
48.37
5