Ace North American Masters Spring 2025
лют 13 - лют 15
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Ace North American Masters Spring 2025
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
156.3792
Grenade giả ném
31.2597
Điểm người chơi (vòng)
35641010
Số đạn (tổng/vòng)
11616
Điểm người chơi (vòng)
38901010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
9826.1
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Dust II
69%
31%
1
2
Train
69%
31%
1
3
Mirage
64%
36%
3
1
Ancient
44%
56%
2
3
Anubis
37%
63%
2
3
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.89
0.68
92.26
3
2
7.1
0.85
0.61
92.09
4
3
7.0
0.83
0.62
86.12
4
4
7.0
0.81
0.59
84.62
3
5
6.7
0.86
0.51
56.29
2
6
6.6
0.81
0.63
82.79
3
7
6.6
0.81
0.68
90.98
3
8
6.5
0.81
0.81
86.70
3
9
6.4
0.86
0.51
51.63
2
10
6.2
0.89
0.60
45.69
2
11
6.2
0.59
0.54
79.76
3
12
6.1
0.69
0.88
85.31
1
13
6.1
0.70
0.52
65.71
3
14
6.1
0.77
0.73
79.95
1
15
6.0
0.74
0.63
46.34
2
16
6.0
0.69
0.94
77.31
1
17
6.0
0.65
0.70
72.47
3
18
5.9
0.89
0.51
39.60
2
19
5.8
0.57
0.70
75.39
4
20
5.8
0.66
0.62
64.37
4
21
5.7
0.66
0.83
67.69
2
22
5.6
0.60
0.72
71.72
3
23
5.6
0.65
0.71
71.07
4
24
5.5
0.69
0.80
69.66
2
25
5.1
0.50
0.73
65.82
1
26
5.0
0.50
0.95
59.95
1
27
5.0
0.41
0.59
55.91
1
28
4.9
0.55
0.86
59.91
1
29
4.8
0.40
0.86
55.37
2
30
4.8
0.38
0.94
62.06
1
31
4.5
0.26
0.37
28.17
2
32
4.4
0.34
0.80
40.23
2
33
4.3
0.36
0.82
40.50
1
34
4.3
0.38
0.88
53.56
1
35
4.0
0.23
0.51
35.71
2
36
3.9
0.44
0.88
33.00
1