Tropa do Taco
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
December 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
November 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
October 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Tropa do Taco
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 12 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.46
3.35
Số lần chết
3.15
3.35
Số lần giết mở
0.492
0.5
Đấu súng
1.79
1.55
Chi phí giết
6045
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
123
Số kill AK47 trên bản đồ
126.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
75.725.2
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6362
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
21.35.3
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.52
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.34.2
Tỷ lệ headshot
38%16%
Số kill AK47 trên bản đồ
156.3792
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
100%
7
0
7
67%
52%
Vertigo
100%
1
0
3
67%
42%
Inferno
75%
12
2
2
64%
59%
Dust II
71%
14
6
0
51%
60%
Ancient
62%
13
3
1
54%
53%
Mirage
60%
10
0
0
63%
53%
Anubis
0%
0
0
9
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Tropa do Taco
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
50%
Trận đấu
15
87%
Bản đồ
37
70%
Vòng đấu
769
56%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
56%
5/4
0.50
78%
4/5
0.50
35%
Cài bom (tự cài)
0.22
72%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.07
100%
Hiệp phụ
0.02
65%
Vòng súng ngắn
0.10
58%
Vòng eco
0.05
12%
Vòng force
0.29
76%
Vòng mua đầy đủ
0.49
62%
Thống kê trong gameTrận đấu 12 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.46
3.35
Số lần chết
3.15
3.35
Sát thương
378.33
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.3K22%
Ngực
2.9K49%
Bụng
82714%
Cánh tay
62810%
Chân
2755%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
100%
7
0
7
67%
52%
Vertigo
100%
1
0
3
67%
42%
Inferno
75%
12
2
2
64%
59%
Dust II
71%
14
6
0
51%
60%
Ancient
62%
13
3
1
54%
53%
Mirage
60%
10
0
0
63%
53%
Anubis
0%
0
0
9
0%
0%