The Nomads
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
July 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
April 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
January 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến The Nomads
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 3 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.12
3.35
Số lần chết
3.68
3.35
Số lần giết mở
0.458
0.5
Đấu súng
1.49
1.55
Chi phí giết
6143
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:25s
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:25s
Điểm người chơi (vòng)
37021010
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:23s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:25s
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:25s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3014
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
15.13.6
Số kill USP trên bản đồ
41.6027
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
0
0
42%
80%
Dust II
0%
1
0
0
14%
42%
Inferno
0%
0
0
1
0%
0%
Mirage
0%
0
0
1
0%
0%
Nuke
0%
1
1
0
56%
25%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của The Nomads
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
1
0%
Bản đồ
3
33%
Vòng đấu
62
44%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
44%
5/4
0.44
78%
4/5
0.56
17%
Cài bom (tự cài)
0.32
70%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.00
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.10
33%
Vòng eco
0.10
0%
Vòng force
0.23
36%
Vòng mua đầy đủ
0.58
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 3 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.12
3.35
Số lần chết
3.68
3.35
Sát thương
351.37
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
11918%
Ngực
32749%
Bụng
12719%
Cánh tay
6510%
Chân
325%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
0
0
42%
80%
Dust II
0%
1
0
0
14%
42%
Inferno
0%
0
0
1
0%
0%
Mirage
0%
0
0
1
0%
0%
Nuke
0%
1
1
0
56%
25%