Aether
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
October 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
September 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
July 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Aether
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 6 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.27
3.35
Số lần chết
3.56
3.35
Số lần giết mở
0.5
0.5
Đấu súng
1.62
1.55
Chi phí giết
6317
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
31.5986
Vòng đấu nhanh (giây)
00:35s01:55s
Multikill x-
4
Sát thương đồng đội
1
Vòng đấu nhanh (giây)
00:32s01:55s
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương đồng đội
1
Số kill M4A1 trên bản đồ
84.3478
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
63%
8
5
0
56%
51%
Nuke
60%
5
0
1
63%
37%
Mirage
33%
6
0
1
34%
48%
Ancient
29%
7
1
0
44%
45%
Anubis
0%
0
0
3
0%
0%
Inferno
0%
0
0
4
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
3
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Aether
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
18
44%
Bản đồ
26
46%
Vòng đấu
576
47%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
47%
5/4
0.51
70%
4/5
0.49
23%
Cài bom (tự cài)
0.13
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.50
100%
Hiệp phụ
0.08
58%
Vòng súng ngắn
0.09
42%
Vòng eco
0.05
10%
Vòng force
0.32
83%
Vòng mua đầy đủ
0.35
51%
Thống kê trong gameTrận đấu 6 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.27
3.35
Số lần chết
3.56
3.35
Sát thương
359.79
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
66321%
Ngực
1.5K48%
Bụng
49916%
Cánh tay
36311%
Chân
1515%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
63%
8
5
0
56%
51%
Nuke
60%
5
0
1
63%
37%
Mirage
33%
6
0
1
34%
48%
Ancient
29%
7
1
0
44%
45%
Anubis
0%
0
0
3
0%
0%
Inferno
0%
0
0
4
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
3
0%
0%