Souls Heart
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
February 2025
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
December 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
October 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
September 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Souls Heart
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 3 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
3.01
3.35
Số lần chết
3.78
3.35
Số lần giết mở
0.465
0.5
Đấu súng
1.57
1.55
Chi phí giết
6309
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số hỗ trợ trên bản đồ
94.4987
Sát thương (tổng/vòng)
38373
Multikill x-
4
Điểm người chơi (vòng)
35261010
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Điểm người chơi (vòng)
43131010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
4
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
40%
5
1
1
41%
54%
Anubis
22%
9
0
0
44%
47%
Nuke
20%
5
1
0
37%
47%
Ancient
13%
8
0
0
24%
53%
Dust II
0%
0
0
3
0%
0%
Mirage
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Souls Heart
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
13
31%
Bản đồ
15
27%
Vòng đấu
324
43%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
43%
5/4
0.47
64%
4/5
0.52
22%
Cài bom (tự cài)
0.08
58%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.10
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.09
40%
Vòng eco
0.03
0%
Vòng force
0.39
87%
Vòng mua đầy đủ
0.18
38%
Thống kê trong gameTrận đấu 3 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
3.01
3.35
Số lần chết
3.78
3.35
Sát thương
346.57
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
23623%
Ngực
53451%
Bụng
13413%
Cánh tay
919%
Chân
434%