Skinvault Gaming
SKG
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.4
3.35
Số lần chết
3.61
3.35
Số lần giết mở
0.467
0.5
Đấu súng
1.74
1.55
Chi phí giết
5872
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:22s01:22s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
00:55s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7727
Khói ném trên bản đồ
1814.1785
Sát thương (tổng/vòng)
42473
Điểm người chơi (vòng)
36891011
Multikill x-
4
Sát thương đồng đội
1
Tự sát
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
1
0
0
0%
0%
Nuke
46%
24
0
0
53%
43%
Mirage
33%
12
0
0
53%
46%
Ancient
33%
18
0
0
49%
42%
Inferno
30%
10
0
0
53%
20%
Train
17%
6
0
0
0%
0%
Anubis
0%
2
0
0
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Skinvault Gaming
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
9
22%
Bản đồ
21
33%
Vòng đấu
433
46%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
46%
5/4
0.49
65%
4/5
0.49
29%
Cài bom (tự cài)
0.12
67%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.36
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.10
45%
Vòng eco
0.03
8%
Vòng force
0.35
81%
Vòng mua đầy đủ
0.29
52%
Thống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.4
3.35
Số lần chết
3.61
3.35
Sát thương
374.46
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
50322%
Ngực
1.1K48%
Bụng
29913%
Cánh tay
24511%
Chân
1215%