SGGT
SayGGTeam
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 1 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.1
3.35
Số lần chết
4.2
3.35
Số lần giết mở
0.4
0.5
Đấu súng
1.55
1.55
Chi phí giết
6056
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Điểm người chơi (vòng)
34951010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Vòng đấu nhanh (giây)
00:29s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:35s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:33s01:55s
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Số kill AK47 trên bản đồ
156.4203
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
100%
2
0
0
65%
57%
Vertigo
100%
1
0
0
78%
50%
Dust II
67%
6
0
0
47%
60%
Inferno
50%
4
0
0
56%
49%
Mirage
50%
6
0
0
48%
62%
Anubis
25%
4
0
0
40%
69%
Ancient
0%
1
0
0
14%
42%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
20
55%
Bản đồ
24
54%
Vòng đấu
538
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
56%
5/4
0.56
78%
4/5
0.52
33%
Cài bom (tự cài)
0.00
0%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.00
0%
Hiệp phụ
0.01
67%
Vòng súng ngắn
0.10
62%
Vòng eco
0.00
0%
Vòng force
0.56
100%
Vòng mua đầy đủ
0.00
0%
Thống kê trong gameTrận đấu 1 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.1
3.35
Số lần chết
4.2
3.35
Sát thương
369.55
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
100%
2
0
0
65%
57%
Vertigo
100%
1
0
0
78%
50%
Dust II
67%
6
0
0
47%
60%
Inferno
50%
4
0
0
56%
49%
Mirage
50%
6
0
0
48%
62%
Anubis
25%
4
0
0
40%
69%
Ancient
0%
1
0
0
14%
42%