Poland fe
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
November 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Poland fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 5 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.58
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Số lần giết mở
0.528
0.5
Đấu súng
1.63
1.55
Chi phí giết
5801
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:40s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7728
Sát thương USP (trung bình/vòng)
174.8
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.14.2
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
10623.6
Sát thương HE (tổng/vòng)
11826.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:22s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
2
0
0
52%
65%
Nuke
100%
3
2
0
58%
73%
Inferno
67%
3
1
0
59%
54%
Mirage
67%
3
0
0
48%
58%
Anubis
33%
3
0
0
43%
56%
Ancient
0%
0
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
3
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Poland fe
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
100%
Trận đấu
5
100%
Bản đồ
14
71%
Vòng đấu
299
57%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
57%
5/4
0.53
78%
4/5
0.47
33%
Cài bom (tự cài)
0.37
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.38
100%
Hiệp phụ
0.03
60%
Vòng súng ngắn
0.09
57%
Vòng eco
0.07
9%
Vòng force
0.17
46%
Vòng mua đầy đủ
0.67
65%
Thống kê trong gameTrận đấu 5 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.58
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Sát thương
385.27
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
67920%
Ngực
1.6K49%
Bụng
54616%
Cánh tay
37411%
Chân
1284%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
2
0
0
52%
65%
Nuke
100%
3
2
0
58%
73%
Inferno
67%
3
1
0
59%
54%
Mirage
67%
3
0
0
48%
58%
Anubis
33%
3
0
0
43%
56%
Ancient
0%
0
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
3
0%
0%