PEAK fe
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
September 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
August 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến PEAK fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 9 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.3
6.27
Số lần giết
2.8
3.35
Số lần chết
4
3.35
Số lần giết mở
0.423
0.5
Đấu súng
1.28
1.55
Chi phí giết
6333
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
126.4203
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:23s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6228
Khói ném trên bản đồ
1814.3232
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:11s00:36s
Điểm người chơi (vòng)
43921010
Ace của người chơi
1
Cắm bom nhanh (giây)
00:25s01:24s
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
48.516.3
Số kill Galil trên bản đồ
41.8168
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
33%
3
1
1
55%
33%
Ancient
17%
6
4
1
35%
34%
Anubis
0%
1
0
4
42%
50%
Dust II
0%
1
1
0
25%
17%
Inferno
0%
2
0
2
42%
38%
Nuke
0%
4
0
0
23%
7%
Vertigo
0%
0
0
7
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của PEAK fe
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
9
11%
Bản đồ
17
12%
Vòng đấu
300
33%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
33%
5/4
0.42
56%
4/5
0.58
17%
Cài bom (tự cài)
0.18
67%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.92
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.11
44%
Vòng eco
0.12
3%
Vòng force
0.24
26%
Vòng mua đầy đủ
0.53
41%
Thống kê trong gameTrận đấu 9 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.3
6.27
Số lần giết
2.8
3.35
Số lần chết
4
3.35
Sát thương
327.69
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
57318%
Ngực
1.5K48%
Bụng
54317%
Cánh tay
33311%
Chân
1585%