PEAK fe
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến PEAK fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 9 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.3
6.27
Số lần giết
2.8
3.35
Số lần chết
4
3.35
Số lần giết mở
0.423
0.5
Đấu súng
1.28
1.55
Chi phí giết
6333
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
126.4203
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:23s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6228
Khói ném trên bản đồ
1814.3232
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:11s00:36s
Điểm người chơi (vòng)
43921010
Ace của người chơi
1
Cắm bom nhanh (giây)
00:25s01:24s
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
48.516.3
Số kill Galil trên bản đồ
41.8168
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
33%
3
1
1
55%
33%
Ancient
17%
6
4
1
35%
34%
Anubis
0%
1
0
4
42%
50%
Dust II
0%
1
1
0
25%
17%
Inferno
0%
2
0
2
42%
38%
Nuke
0%
4
0
0
23%
7%
Vertigo
0%
0
0
7
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của PEAK fe
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
9
11%
Bản đồ
17
12%
Vòng đấu
300
33%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
33%
5/4
0.42
56%
4/5
0.58
17%
Cài bom (tự cài)
0.18
67%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.92
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.11
44%
Vòng eco
0.12
3%
Vòng force
0.24
26%
Vòng mua đầy đủ
0.53
41%
Thống kê trong gameTrận đấu 9 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.3
6.27
Số lần giết
2.8
3.35
Số lần chết
4
3.35
Sát thương
327.69
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
57318%
Ngực
1.5K48%
Bụng
54317%
Cánh tay
33311%
Chân
1585%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
33%
3
1
1
55%
33%
Ancient
17%
6
4
1
35%
34%
Anubis
0%
1
0
4
42%
50%
Dust II
0%
1
1
0
25%
17%
Inferno
0%
2
0
2
42%
38%
Nuke
0%
4
0
0
23%
7%
Vertigo
0%
0
0
7
0%
0%