Molotov
Molotov Gaming
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Molotov
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 8 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.21
3.35
Số lần chết
3.7
3.35
Số lần giết mở
0.439
0.5
Đấu súng
1.69
1.55
Chi phí giết
6109
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.3478
Số kill USP trên bản đồ
41.5986
Số hỗ trợ trên bản đồ
84.4746
Vòng đấu nhanh (giây)
00:35s01:55s
Multikill x-
4
Số kill dao
11
Vòng đấu nhanh (giây)
00:32s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:34s01:55s
Số kill USP trên bản đồ
31.6027
Sát thương USP (trung bình/vòng)
16.94.8
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
100%
3
0
3
42%
72%
Vertigo
75%
4
0
0
63%
41%
Nuke
71%
7
1
0
49%
59%
Anubis
67%
3
1
4
29%
55%
Ancient
50%
12
6
0
52%
49%
Mirage
50%
4
0
3
41%
44%
Dust II
0%
1
0
6
33%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Molotov
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
19
63%
Bản đồ
30
57%
Vòng đấu
662
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.44
72%
4/5
0.56
33%
Cài bom (tự cài)
0.16
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.60
100%
Hiệp phụ
0.03
64%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.04
7%
Vòng force
0.37
73%
Vòng mua đầy đủ
0.35
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 8 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.21
3.35
Số lần chết
3.7
3.35
Sát thương
360.73
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
90521%
Ngực
2.1K48%
Bụng
66215%
Cánh tay
48411%
Chân
2115%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
100%
3
0
3
42%
72%
Vertigo
75%
4
0
0
63%
41%
Nuke
71%
7
1
0
49%
59%
Anubis
67%
3
1
4
29%
55%
Ancient
50%
12
6
0
52%
49%
Mirage
50%
4
0
3
41%
44%
Dust II
0%
1
0
6
33%
0%