Kubix
kubixPulse
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
February 2025
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
December 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
October 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
June 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Kubix
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 5 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.7
3.35
Số lần chết
3.43
3.35
Số lần giết mở
0.474
0.5
Đấu súng
1.93
1.55
Chi phí giết
5649
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
136.3792
Số giao dịch trên bản đồ
93.3817
Sát thương (tổng/vòng)
50073
Điểm người chơi (vòng)
36481010
Ace của người chơi
1
Multikill x-
4
Số kill Deagle trên bản đồ
51.6362
Vòng đấu nhanh (giây)
00:25s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
43081010
Điểm người chơi (vòng)
36701010
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
0
75%
58%
Mirage
71%
7
1
0
59%
61%
Nuke
67%
3
0
1
58%
67%
Dust II
63%
8
1
0
49%
61%
Ancient
56%
16
3
0
51%
54%
Inferno
50%
2
0
2
58%
100%
Anubis
43%
7
0
0
34%
53%
Vertigo
0%
0
0
4
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Kubix
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
33%
Trận đấu
19
63%
Bản đồ
30
60%
Vòng đấu
669
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.52
70%
4/5
0.50
35%
Cài bom (tự cài)
0.13
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.89
100%
Hiệp phụ
0.03
59%
Vòng súng ngắn
0.09
49%
Vòng eco
0.02
8%
Vòng force
0.41
89%
Vòng mua đầy đủ
0.25
62%
Thống kê trong gameTrận đấu 5 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.7
3.35
Số lần chết
3.43
3.35
Sát thương
398.34
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
57921%
Ngực
1.4K49%
Bụng
37714%
Cánh tay
30711%
Chân
1335%