HSG fe
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến HSG fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.61
3.35
Số lần giết mở
0.487
0.5
Đấu súng
1.59
1.55
Chi phí giết
5970
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
61.8168
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
21.76
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8128
Số đạn (tổng/vòng)
8716
Điểm người chơi (vòng)
42231010
Sát thương (tổng/vòng)
38473
Điểm người chơi (vòng)
41701010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
2
0
1
43%
70%
Inferno
60%
5
2
0
55%
55%
Anubis
33%
3
1
1
42%
51%
Mirage
33%
3
0
1
56%
40%
Ancient
17%
6
1
0
52%
36%
Nuke
0%
0
0
4
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của HSG fe
2023
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
8
38%
Bản đồ
19
42%
Vòng đấu
416
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.53
72%
4/5
0.48
24%
Cài bom (tự cài)
0.26
69%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.97
100%
Hiệp phụ
0.04
73%
Vòng súng ngắn
0.09
62%
Vòng eco
0.05
0%
Vòng force
0.30
63%
Vòng mua đầy đủ
0.48
53%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.61
3.35
Sát thương
368.11
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
77119%
Ngực
2K50%
Bụng
59815%
Cánh tay
46411%
Chân
2055%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
2
0
1
43%
70%
Inferno
60%
5
2
0
55%
55%
Anubis
33%
3
1
1
42%
51%
Mirage
33%
3
0
1
56%
40%
Ancient
17%
6
1
0
52%
36%
Nuke
0%
0
0
4
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
1
0%
0%