Housebets
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
August 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
July 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Housebets
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.44
3.35
Số lần giết mở
0.51
0.5
Đấu súng
1.59
1.55
Chi phí giết
6249
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
63.825.2
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
16.74.9
Khói ném trên bản đồ
1714.2369
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
17.34.9
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
39151010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
1
0
9
58%
60%
Vertigo
100%
3
3
3
70%
71%
Nuke
57%
7
2
2
42%
57%
Inferno
38%
8
0
4
47%
52%
Anubis
17%
6
1
3
46%
38%
Ancient
0%
0
0
12
0%
0%
Mirage
0%
2
0
5
36%
24%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Housebets
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
17
35%
Bản đồ
25
40%
Vòng đấu
497
47%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
47%
5/4
0.50
68%
4/5
0.49
25%
Cài bom (tự cài)
0.27
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.71
100%
Hiệp phụ
0.02
11%
Vòng súng ngắn
0.10
37%
Vòng eco
0.04
0%
Vòng force
0.25
43%
Vòng mua đầy đủ
0.62
53%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.44
3.35
Sát thương
364.47
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.1K21%
Ngực
2.6K49%
Bụng
81015%
Cánh tay
55511%
Chân
2525%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
1
0
9
58%
60%
Vertigo
100%
3
3
3
70%
71%
Nuke
57%
7
2
2
42%
57%
Inferno
38%
8
0
4
47%
52%
Anubis
17%
6
1
3
46%
38%
Ancient
0%
0
0
12
0%
0%
Mirage
0%
2
0
5
36%
24%
Train
0%
0
0
1
0%
0%