GLORE
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến GLORE
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 11 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.26
3.35
Số lần chết
3.47
3.35
Số lần giết mở
0.449
0.5
Đấu súng
1.64
1.55
Chi phí giết
6135
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
38211011
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
38211011
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
18.93.4
Sát thương HE (trung bình/vòng)
20.23.4
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
1
58%
55%
Inferno
50%
4
0
2
53%
40%
Overpass
50%
2
0
1
67%
40%
Mirage
50%
6
4
0
55%
56%
Dust II
0%
2
2
0
44%
46%
Nuke
0%
0
5
0%
0%
Ancient
0%
2
0
3
38%
6%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của GLORE
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
7
29%
Bản đồ
16
38%
Vòng đấu
343
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.48
71%
4/5
0.52
29%
Cài bom (tự cài)
0.24
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.85
100%
Hiệp phụ
0.01
20%
Vòng súng ngắn
0.09
47%
Vòng eco
0.05
6%
Vòng force
0.24
36%
Vòng mua đầy đủ
0.62
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 11 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.26
3.35
Số lần chết
3.47
3.35
Sát thương
358.9
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
73421%
Ngực
1.7K49%
Bụng
52315%
Cánh tay
35310%
Chân
1815%






