GameAgents
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến GameAgents
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 8 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.25
3.35
Số lần chết
3.34
3.35
Số lần giết mở
0.471
0.5
Đấu súng
1.52
1.55
Chi phí giết
5995
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Molotov trên bản đồ
21.0774
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
8823.6
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:24s
Điểm người chơi (vòng)
40981010
Multikill x-
4
Khói ném trên bản đồ
3214.3232
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:24s
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
79.225.2
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
80%
5
0
0
56%
48%
Anubis
75%
4
0
1
42%
57%
Mirage
50%
4
0
0
61%
48%
Nuke
50%
2
2
0
80%
50%
Ancient
0%
1
0
1
27%
58%
Inferno
0%
1
0
0
33%
17%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của GameAgents
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
11
64%
Bản đồ
17
59%
Vòng đấu
375
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.48
76%
4/5
0.51
27%
Cài bom (tự cài)
0.15
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.29
100%
Hiệp phụ
0.05
65%
Vòng súng ngắn
0.09
44%
Vòng eco
0.03
0%
Vòng force
0.38
80%
Vòng mua đầy đủ
0.30
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 8 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.25
3.35
Số lần chết
3.34
3.35
Sát thương
359.26
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
40420%
Ngực
99250%
Bụng
25813%
Cánh tay
25513%
Chân
844%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
80%
5
0
0
56%
48%
Anubis
75%
4
0
1
42%
57%
Mirage
50%
4
0
0
61%
48%
Nuke
50%
2
2
0
80%
50%
Ancient
0%
1
0
1
27%
58%
Inferno
0%
1
0
0
33%
17%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%