E-Xolos LAZER Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

27

18

+11

83

3:3

10

2

Mirage8

7.2

+10%

37

22

12

+15

84

4:2

7

1

Mirage6.2

7.0

+21%

32

29

13

+3

74

6:5

9

1

Mirage6

6.3

+1%

32

35

10

-3

80

9:5

8

0

Mirage5.9

6.2

-6%

28

31

8

-3

70

4:5

5

0

Mirage6.1

5.8

-5%

Tổng cộng

167

144

61

+23

392

26:20

39

4

Mirage6.4

6.5

+4%

Players Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

34

9

+8

96

8:6

12

2

Mirage7.6

7.3

+26%

32

31

9

+1

64

4:4

12

0

Mirage5.8

5.9

-3%

23

32

8

-9

62

3:1

4

0

Mirage5.8

5.3

-13%

25

38

5

-13

68

3:8

3

1

Mirage5.3

5.3

-16%

22

34

9

-12

54

2:7

7

1

Mirage4.4

4.9

-20%

Tổng cộng

144

169

40

-25

344

20:26

38

4

Mirage5.8

5.7

-5%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.7

Mirage0.7

Vòng thắng

26

20

Mirage2

Giết

167

144

Mirage11

Sát thương

18.02K

15.84K

Mirage1038

Kinh tế

929.45K

916.6K

Mirage30800

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

20%

Inferno

14%

Mirage

11%

Nuke

10%

Ancient

9%

Anubis

5%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

75%

4

10

fb
w
l
w

Inferno

43%

7

6

l
l
l
w
w

Mirage

53%

15

4

w
w
l
w
w

Nuke

63%

8

4

l
w
l
w
fb

Ancient

55%

20

7

w
w
l
fb
l

Anubis

55%

11

10

fb
l
l
l
w

Train

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Dust II

55%

20

6

w
l
w
w
w

Inferno

57%

23

2

w
l
w
l
l

Mirage

42%

12

12

w
l
w
l
l

Nuke

73%

11

1

w
fb
w
w
w

Ancient

64%

11

5

w
l
w
w
l

Anubis

60%

15

4

w
l
l
w
l

Train

0%

0

2

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày