CS2 Kỷ Lục: Những Khoảnh Khắc Lịch Sử trong Các Trận Đấu Chính Thức

Chúng tôi ghi lại các kỷ lục - những khoảnh khắc trong các trận đấu chính thức khi một cầu thủ hoặc đội đã thể hiện một mức độ chơi xuất sắc.

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Nuke

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

37971010

m0NESY
Nuke

Multikill x-

  •  Nuke

4

m0NESY
Nuke

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

2

m0NESY
Dust II

Thời gian flash trên bản đồ (giây)

  •  Dust II

01:19s00:35s

m0NESY
Dust II

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:18s00:05s

m0NESY
Anubis

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Anubis

186.2912

m0NESY
Anubis

Sát thương AWP (trung bình/vòng)

  •  Anubis

62.721.6

m0NESY
Anubis

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Anubis

00:16s00:05s

m0NESY
Dust II

Thời gian flash trên bản đồ (giây)

  •  Dust II

01:000s00:35s

m0NESY
Dust II

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Dust II

5828

m0NESY
Dust II

Grenade giả ném

  •  Dust II

21.2597

m0NESY
Dust II

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Dust II

8.964.4987

m0NESY
Anubis

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Anubis

106.2912

m0NESY
Anubis

Sát thương AWP (trung bình/vòng)

  •  Anubis

59.521.6

m0NESY
Dust II

Thời gian flash trên bản đồ (giây)

  •  Dust II

01:59s00:35s

m0NESY
Dust II

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Dust II

8128

m0NESY
Dust II

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Dust II

11.974.4987

m0NESY
Dust II

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:29s00:05s

m0NESY
Dust II

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:26s00:05s

m0NESY
Dust II

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:19s00:05s

m0NESY
Mirage

Sát thương HE (tổng/vòng)

  •  Mirage

10626.1

m0NESY
Mirage

Sát thương HE (tổng/vòng)

  •  Mirage

10126.1

m0NESY
Ancient

Thời gian flash trên bản đồ (giây)

  •  Ancient

01:18s00:35s

m0NESY
Ancient

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Ancient

7728

m0NESY
Ancient

Khói ném trên bản đồ

  •  Ancient

2114.2369

m0NESY
Dust II

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Dust II

176.2912

m0NESY
Dust II

Sát thương AWP (trung bình/vòng)

  •  Dust II

68.921.6

m0NESY
Dust II

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Dust II

7128

m0NESY
Dust II

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

36111010

m0NESY
Dust II

Multikill x-

  •  Dust II

4

m0NESY

Bộ lọc

Kỷ lục hàng đầu