CS2 Kỷ Lục: Những Khoảnh Khắc Lịch Sử trong Các Trận Đấu Chính Thức

Chúng tôi ghi lại các kỷ lục - những khoảnh khắc trong các trận đấu chính thức khi một cầu thủ hoặc đội đã thể hiện một mức độ chơi xuất sắc.

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Anubis

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Anubis

91.6427

h0nest
Anubis

Sát thương Deagle (trung bình/vòng)

  •  Anubis

21.65.3

h0nest
Anubis

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

h0nest
Anubis

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

34641010

h0nest
Ancient

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

31.5986

h0nest
Inferno

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4516

h0nest
Ancient

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

156.4203

h0nest
Ancient

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

84.3478

h0nest
Anubis

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Anubis

10.073.3972

h0nest
Anubis

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

35021010

h0nest
Anubis

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

h0nest
Anubis

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Anubis

61.6427

h0nest
Anubis

Số headshot trên bản đồ

  •  Anubis

20.020.318

h0nest
Anubis

Multikill x-

  •  Anubis

4

h0nest
Ancient

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

h0nest
Dust II

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

38991010

h0nest
Dust II

Multikill x-

  •  Dust II

4

h0nest
Ancient

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

106.4203

h0nest
Ancient

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4516

h0nest
Ancient

Số headshot trên bản đồ

  •  Ancient

13.950.318

h0nest
Ancient

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35301010

h0nest
Ancient

Multikill x-

  •  Ancient

4

h0nest
Ancient

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35471010

h0nest
Ancient

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

h0nest
Ancient

Sát thương đồng đội

  •  Ancient

1

Immigrants Peek

Bộ lọc

Kỷ lục hàng đầu