Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2014.3232
Khói ném trên bản đồ
2014.3232
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:05s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4128
Sát thương đồng đội
1
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.34.2
Sát thương đồng đội
1
Khói ném trên bản đồ
2214.3232
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.94.8
Khói ném trên bản đồ
1514.3232
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Số kill USP trên bản đồ
31.5986
Sát thương USP (trung bình/vòng)
16.14.8
Khói ném trên bản đồ
1514.3232
Sát thương HE (tổng/vòng)
9526.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
30.66
Clutch (kẻ địch)
3