Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

36

11

+19

87

6:3

16

2

Vertigo6.3

7.2

+23%

52

46

22

+6

107

11:10

12

0

Vertigo6.4

7.0

+16%

55

37

6

+18

78

11:3

16

0

Vertigo6.2

6.9

+12%

41

39

13

+2

73

3:3

7

1

Vertigo5.5

6.0

+7%

33

40

11

-7

67

3:10

5

0

Vertigo4.8

5.1

-7%

Tổng cộng

236

198

63

+38

412

34:29

56

3

Vertigo5.8

6.4

+10%

PGE Turow Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

44

12

+10

101

5:1

14

2

Vertigo8

7.3

+19%

43

42

5

+1

65

5:3

13

3

Vertigo7.1

6.1

-9%

40

52

12

-12

65

7:9

7

0

Vertigo6.4

5.4

-7%

33

49

12

-16

53

5:9

6

0

Vertigo5.6

5.0

-19%

27

51

16

-24

55

7:12

6

0

Vertigo5.5

4.9

-19%

Tổng cộng

197

238

57

-41

340

29:34

46

5

Vertigo6.5

5.7

-7%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.6

Vertigo0.7

Vòng thắng

16

14

Vertigo0

Giết

108

97

Vertigo0

Sát thương

11.76K

10.65K

Vertigo0

Kinh tế

1.36M

1.27M

Vertigo29800

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Nuke

21.4429

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Nuke

94.5517

Số kill USP trên bản đồ

  •  Nuke

31.6107

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Nuke

116.6606

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Nuke

21.4429

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Nuke

135.91915.9

Số lần chết trên bản đồ

  •  Nuke

2.117.4736

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:32s01:54s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:19s01:54s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:32s01:54s

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

45%

Overpass

39%

Anubis

17%

Mirage

12%

Vertigo

7%

Nuke

5%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

67

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

39%

28

30

w
l
l
l
l

Anubis

69%

54

0

w
l
l
w

Mirage

37%

38

9

w
l
l
l

Vertigo

54%

26

20

l
fb
l
l
w

Nuke

53%

36

4

w
l
w
l

Inferno

50%

30

10

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

45%

38

4

l
l
l
fb
l

Overpass

0%

1

47

fb
fb
fb
fb
l

Anubis

52%

33

2

w
l
l
l

Mirage

25%

20

15

l
l
l
l
fb

Vertigo

47%

32

3

w
l
w
w
w

Nuke

48%

27

17

w
w
w
l
l

Inferno

47%

17

9

w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs PGE Turow bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và PGE Turow, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Anubis, Vertigo, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là b1elany.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 37 trong tổng số 65 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là Cjoffo với 55 mạng và nEMANHA với 52 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25215 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về PGE Turow

Đội PGE Turow đã giành được 28 trong tổng số 65 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của PGE Turow là b1elany với 54 mạng và Markoś với 43 mạng. 22142 tổng sát thương mà PGE Turow gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, PGE Turow gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày