Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

37

15

+19

82

8:2

14

2

Train8.4

7.3

+19%

45

37

9

+8

85

12:6

12

0

Train4.8

6.6

+14%

48

38

15

+10

82

3:7

11

3

Train6

6.6

+7%

40

42

16

-2

80

7:7

8

0

Train4.5

6.3

+4%

45

42

10

+3

75

1:9

16

1

Train5.5

5.9

+14%

Tổng cộng

234

196

65

+38

405

31:31

61

6

Train5.9

6.6

+12%

Chimera Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

49

15

0

88

13:10

11

1

Train8

6.5

+6%

38

44

7

-6

67

4:5

5

1

Train5.5

5.6

-5%

36

45

15

-9

70

2:7

8

2

Train7.7

5.5

-7%

35

49

14

-14

63

7:7

8

1

Train5.6

5.5

-11%

36

47

5

-11

56

5:2

8

1

Train4.9

5.4

-14%

Tổng cộng

194

234

56

-40

344

31:31

40

6

Train6.4

5.7

-6%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.7

Train0.5

Vòng thắng

37

25

Train2

Giết

234

194

Train3

Sát thương

24.9K

21.49K

Train363

Kinh tế

1.28M

1.13M

Train-4050

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Train
Train
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

66%

Ancient

54%

Anubis

8%

Inferno

7%

Train

7%

Dust II

5%

Mirage

3%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

66%

38

2

w
w
w
l
w

Ancient

0%

0

50

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

52%

33

2

w
l
w
l
w

Inferno

43%

21

6

l
w
l
w
l

Train

47%

15

3

l
l
l
l
w

Dust II

33%

15

18

l
w
w
l
l

Mirage

41%

32

17

w
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

16

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

54%

24

1

l
w
l
w
w

Anubis

60%

10

4

w
l
w
l
w

Inferno

36%

11

5

w
l
l
fb
w

Train

40%

5

4

l
l
l
w

Dust II

38%

8

4

w
l
l
l
w

Mirage

44%

25

0

l
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs Chimera bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và Chimera, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Mirage, Train, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là Cjoffo.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 37 trong tổng số 62 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là Cjoffo với 56 mạng và brutmonster với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24902 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Chimera

Đội Chimera đã giành được 25 trong tổng số 62 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Chimera là FpSSS với 49 mạng và VILBy với 38 mạng. 21491 tổng sát thương mà Chimera gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Chimera gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày