243
275
51
-32
345
31:49
58
6
Mirage6.3
-1%
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.13.4
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4398
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
57.525.3
Số kill AWP trên bản đồ
156.5798
Số kill Galil trên bản đồ
51.8064
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
19.85.6
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.32
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:24s00:39s
Điểm người chơi (vòng)
35241012
Multikill x-
4
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Overpass
50%
Mirage
31%
Vertigo
25%
Nuke
19%
Inferno
16%
Dust II
11%
Ancient
0%
5 bản đồ gần nhất
Overpass
50%
2
4
Mirage
40%
15
1
Vertigo
0%
3
5
Nuke
56%
9
2
Inferno
29%
14
0
Dust II
56%
9
0
Ancient
0%
0
4
5 bản đồ gần nhất
Overpass
0%
1
3
Mirage
71%
7
0
Vertigo
25%
4
4
Nuke
75%
4
1
Inferno
45%
11
1
Dust II
67%
6
2
Ancient
0%
0
8
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
- llwww
- llwww
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs 0to100 bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và 0to100, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, Mirage, và chiến thắng thuộc về 0to100. MVP của trận đấu này là Kind0.
Phân tích về 0to100
Đội 0to100 đã giành được 43 trong tổng số 80 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của 0to100 là Kind0 với 70 mạng và Dragon với 61 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 30280 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, 0to100 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Zero Tenacity
Đội Zero Tenacity đã giành được 37 trong tổng số 80 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là aVN với 59 mạng và brutmonster với 54 mạng. 27627 tổng sát thương mà Zero Tenacity gây ra không thể ngăn cản 0to100 giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận