Zerance Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

66

45

24

+21

95

8:6

16

4

Dust II7.9

7.4

+7%

51

54

16

-3

85

9:4

10

0

Dust II6.3

6.4

+8%

54

52

13

+2

85

7:12

14

0

Dust II6.9

6.3

-5%

44

56

21

-12

67

6:10

9

0

Dust II6.3

5.5

-9%

30

53

9

-23

47

5:6

8

1

Dust II5

4.7

-20%

Tổng cộng

245

260

83

-15

379

35:38

57

5

Anubis5.8

6.1

-4%

Eco Warriors Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

72

46

15

+26

94

9:8

21

1

Dust II7.6

7.2

+17%

58

52

15

+6

86

13:8

17

1

Dust II7.3

6.7

+11%

48

49

16

-1

71

3:5

12

0

Dust II6.2

5.8

-1%

42

50

18

-8

72

9:9

8

0

Dust II5.4

5.6

+1%

37

52

16

-15

62

4:5

5

1

Dust II5.2

5.4

-8%

Tổng cộng

257

249

80

+8

385

38:35

63

3

Anubis6.1

6.2

+4%

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.2

Dust II0.1

Vòng thắng

35

38

Dust II2

Giết

245

257

Dust II-2

Sát thương

27.76K

28.22K

Dust II-514

Kinh tế

1.48M

1.54M

Dust II-54300

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

56%

Anubis

40%

Nuke

38%

Inferno

25%

Dust II

0%

Train

0%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

100%

1

2

fb
fb
w

Anubis

0%

2

1

l

Nuke

0%

0

4

Inferno

50%

2

0

w
l

Dust II

60%

5

1

w
l
w
l

Train

0%

0

3

fb
fb
fb

Ancient

33%

3

0

l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

44%

9

1

w
w
l
l
w

Anubis

40%

5

3

l
w
l
l

Nuke

38%

8

7

fb
w
l
l
w

Inferno

25%

4

5

l
fb
l
w
l

Dust II

60%

10

1

w
l
w
w

Train

0%

1

10

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

33%

12

1

l
l
w
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày