XI Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

13

16

5

-3

72

2:2

3

2

Ancient6.5

6.5

0%

14

18

7

-4

75

1:0

5

2

Ancient6.5

6.5

0%

15

17

5

-2

85

3:4

4

0

Ancient5.9

5.9

0%

15

14

3

+1

63

1:2

4

0

Ancient5.6

5.6

0%

5

20

10

-15

44

0:6

1

0

Ancient3.1

3.1

0%

Tổng cộng

62

85

30

-23

340

7:14

17

4

Ancient5.5

5.5

0%

sYnck Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

29

11

11

+18

149

5:0

8

0

Ancient9.4

9.4

0%

17

14

4

+3

89

2:1

2

0

Ancient6.5

6.5

0%

15

12

7

+3

80

5:1

3

0

Ancient6.5

6.5

0%

14

13

4

+1

72

1:4

4

0

Ancient5.5

5.5

0%

9

13

5

-4

46

1:1

1

0

Ancient4.8

4.8

0%

Tổng cộng

84

63

31

+21

436

14:7

18

0

Ancient6.5

6.5

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

61%

Mirage

60%

Nuke

50%

Anubis

47%

Ancient

38%

Overpass

25%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

1

Mirage

0%

0

1

Nuke

0%

0

0

Anubis

0%

0

1

Ancient

0%

1

0

Overpass

0%

0

0

Vertigo

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Inferno

61%

18

1

w
w
l
l

Mirage

60%

15

1

l
w
w
l
l

Nuke

50%

10

8

w
w
w
l

Anubis

47%

15

1

w
w
l
w
l

Ancient

38%

13

2

l
l
w
l
l

Overpass

25%

4

12

l
l
fb
w

Vertigo

0%

0

17

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày