Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

WOPA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

35

12

+3

82

2:4

9

4

Mirage7

6.7

+46%

33

36

4

-3

69

7:5

8

2

Mirage8.4

6.1

+31%

34

37

9

-3

74

3:5

8

1

Mirage7.3

5.9

-4%

29

39

12

-10

75

4:3

9

1

Mirage6.8

5.7

+18%

28

42

12

-14

66

5:12

7

0

Mirage6.3

5.1

-17%

Tổng cộng

162

189

49

-27

366

21:29

41

8

Dust II5.2

5.9

+15%

Illuminar Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

26

6

+29

108

9:1

17

3

Mirage8.5

8.6

+38%

40

33

7

+7

79

8:5

10

0

Mirage5.5

6.7

+32%

41

34

11

+7

94

1:2

12

0

Mirage6.4

6.7

+20%

30

37

9

-7

64

8:10

7

0

Mirage3.1

5.6

0%

23

32

9

-9

54

3:3

1

0

Mirage3.3

5.1

-12%

Tổng cộng

189

162

42

+27

399

29:21

47

3

Dust II7.2

6.6

+19%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.5

Mirage1.8

Vòng thắng

0

0

Mirage0

Giết

0

0

Mirage0

Sát thương

0

0

Mirage0

Kinh tế

905.5K

1.04M

Mirage64050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

136.5888

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

94.491

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Anubis

7.383.4638

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:31s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Dust II

196.4849

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

94.491

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

31.6074

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:29s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:28s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

40%

Vertigo

27%

Dust II

15%

Mirage

14%

Ancient

14%

Nuke

9%

Anubis

7%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

0

Vertigo

80%

5

0

w
l
w
w

Dust II

60%

5

0

l
w
w
w

Mirage

50%

8

0

l
l
l

Ancient

43%

7

0

l
w
w
l
w

Nuke

33%

6

0

l
l
l
w
w

Anubis

40%

15

0

l
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

40%

5

13

l
w
w
l
l

Vertigo

53%

17

7

l
l
l
l
w

Dust II

75%

4

2

w

Mirage

36%

33

1

l
l
l
l
l

Ancient

57%

40

1

l
l
w
w
l

Nuke

42%

12

13

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

47%

32

4

w
w
fb
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của WOPA vs Illuminar bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa WOPA và Illuminar, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Anubis, Dust II, Mirage, và chiến thắng thuộc về Illuminar. MVP của trận đấu này là ultimate.


Phân tích về Illuminar

Đội Illuminar đã giành được 29 trong tổng số 53 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Illuminar là ultimate với 55 mạng và ANeraX với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20137 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Illuminar đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về WOPA

Đội WOPA đã giành được 24 trong tổng số 53 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của WOPA là Gnøffe với 38 mạng và brzer với 33 mạng. 18135 tổng sát thương mà WOPA gây ra không thể ngăn cản Illuminar giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, WOPA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày