Đã kết thúc
1
WOPA
2 - 0
ADEPTS
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

WOPA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

36

13

+12

94

15:4

15

3

Inferno7.8

7.8

+13%

45

36

14

+9

84

5:5

11

1

Inferno6.6

6.7

+22%

41

35

14

+6

79

1:2

10

2

Inferno6.9

6.5

+18%

31

32

15

-1

66

5:6

7

1

Inferno5.7

5.6

-3%

27

42

11

-15

57

2:9

6

0

Inferno4.1

4.9

-27%

Tổng cộng

192

181

67

+11

380

28:26

49

7

Inferno6.2

6.3

+5%

ADEPTS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

40

10

+8

89

9:4

11

1

Inferno7.7

7.2

+23%

41

38

18

+3

91

3:7

11

0

Inferno7.2

6.5

+23%

30

42

14

-12

69

7:6

7

0

Inferno5.5

5.6

+2%

29

40

14

-11

62

3:3

5

1

Inferno5.7

5.6

-18%

32

35

7

-3

61

4:8

8

0

Inferno5.1

5.4

0%

Tổng cộng

180

195

63

-15

372

26:28

42

2

Inferno6.3

6.0

+8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6

Inferno0

Vòng thắng

29

25

Inferno2

Giết

193

180

Inferno2

Sát thương

20.49K

20.1K

Inferno-91

Kinh tế

1.15M

1.09M

Inferno19450

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:14s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:31s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

39473

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35051010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

3

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

41.4531

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:18s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

54%

Mirage

45%

Ancient

35%

Nuke

26%

Inferno

17%

Vertigo

6%

Anubis

5%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

24

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

45%

29

4

l
w
w
l
w

Ancient

56%

62

1

l
w
l
l
l

Nuke

47%

32

3

w
l
w
w
l

Inferno

42%

19

5

l
w
w
l
l

Vertigo

44%

9

6

l
w
fb
w
fb

Anubis

46%

24

8

w
fb
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

54%

24

0

l
l
l
l
w

Mirage

0%

1

7

l
fb
fb
fb

Ancient

21%

24

3

l
l
w
l
l

Nuke

21%

14

1

l
l
l
w
w

Inferno

25%

20

0

l
w
l
l
l

Vertigo

50%

14

3

l
w
l
l
l

Anubis

41%

32

0

w
l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của WOPA vs ADEPTS bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa WOPA và ADEPTS, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về WOPA. MVP của trận đấu này là sL1m3.


Phân tích về WOPA

Đội WOPA đã giành được 29 trong tổng số 54 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của WOPA là sL1m3 với 48 mạng và Vster với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20453 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, WOPA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ADEPTS

Đội ADEPTS đã giành được 25 trong tổng số 54 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ADEPTS là Tarkky với 48 mạng và SBT với 41 mạng. 20102 tổng sát thương mà ADEPTS gây ra không thể ngăn cản WOPA giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ADEPTS gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày