0 Bình luận
Wolsung Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội
Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Inferno
13.93.4
Khói ném trên bản đồ
• Inferno
2315.0371
Số kill AK47 trên bản đồ
• Inferno
176.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
• Inferno
65.425.3
Số kill AK47 trên bản đồ
• Inferno
186.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
• Inferno
64.525.3
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Inferno
9026.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Inferno
9726.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Inferno
00:15s00:05s
Giải bom vào giây cuối
• Inferno
02:46s
Lựa chọn & cấm
Dust II

cấm
Vertigo

cấm
Nuke

chọn
Ancient

chọn
Overpass

cấm
Mirage

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
50%
Ancient
36%
Mirage
34%
Overpass
31%
Vertigo
29%
Inferno
10%
Nuke
3%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
50%
12
4
fb
w
w
w
l
Ancient
33%
6
4
l
l
l
w
Mirage
33%
6
3
fb
fb
l
l
l
Overpass
64%
11
2
fb
l
l
l
w
Vertigo
100%
2
11
fb
fb
fb
fb
fb
Inferno
60%
15
3
w
l
w
l
fb
Nuke
50%
6
4
fb
w
l
l
w
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
0
8
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
69%
13
0
w
l
Mirage
67%
6
2
Overpass
33%
3
5
Vertigo
71%
7
1
w
Inferno
70%
10
3
fb
w
l
Nuke
53%
15
0
l
w
w
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi