Wisla Krakow Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

48

34

11

+14

106

6:2

16

0

Nuke7.1

7.6

0%

45

26

6

+19

84

7:2

11

0

Nuke7.7

7.2

0%

38

31

6

+7

77

6:4

9

1

Nuke6.5

6.6

0%

35

31

10

+4

75

5:4

5

2

Nuke5.8

6.4

0%

37

37

8

0

83

8:7

9

0

Nuke5.8

6.1

0%

Tổng cộng

203

159

41

+44

425

32:19

50

3

Nuke6.6

6.8

0%

Illuminar Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

40

4

+1

92

3:4

9

0

Nuke5.5

6.6

0%

34

39

12

-5

78

7:6

9

1

Nuke6.5

6.0

0%

31

42

5

-11

65

4:9

8

1

Nuke6.1

5.3

0%

27

44

8

-17

61

3:5

4

0

Nuke5.4

4.9

0%

25

39

8

-14

52

2:8

5

1

Nuke4.3

4.9

0%

Tổng cộng

158

204

37

-46

348

19:32

35

3

Nuke5.6

5.5

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

80%

Overpass

75%

Train

75%

Mirage

67%

Vertigo

60%

Inferno

37%

Dust II

22%

Nuke

17%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

80%

5

2

w
w
l
w
w

Overpass

75%

8

4

w
l
w
w
w

Train

75%

8

0

l
w
w
w
l

Mirage

67%

15

2

w
w
w
l
l

Vertigo

60%

5

16

fb
fb
l
w
l

Inferno

63%

8

18

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

22%

9

15

l
l
l
l
fb

Nuke

50%

14

3

w
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

2

fb

Overpass

0%

1

1

Train

0%

0

0

Mirage

0%

0

2

fb

Vertigo

0%

1

0

l

Inferno

100%

1

0

w

Dust II

0%

1

1

l

Nuke

67%

3

0

w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày