Wildcard Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

23

6

+19

97

7:4

12

2

Dust II7.7

7.6

+25%

37

32

5

+5

88

5:3

10

1

Dust II5.8

7.3

+11%

30

28

13

+2

85

4:3

7

1

Dust II5.8

6.6

+14%

31

27

14

+4

87

1:4

7

0

Dust II6.2

6.1

+3%

29

29

11

0

71

6:7

6

1

Dust II5.4

6.1

0%

Tổng cộng

169

139

49

+30

428

23:21

42

5

Dust II6.2

6.8

+11%

Final Form Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

35

5

-1

82

7:5

9

0

Dust II6

6.6

-14%

34

32

8

+2

74

5:3

9

1

Dust II7.4

6.3

-5%

25

34

14

-9

72

6:6

6

0

Dust II5.5

5.8

-6%

20

35

13

-15

63

2:6

5

0

Dust II5.3

5.0

-3%

24

36

4

-12

52

1:3

2

0

Dust II5.2

4.9

-16%

Tổng cộng

137

172

44

-35

343

21:23

31

1

Dust II5.9

5.7

-9%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.8

5.7

Dust II0.3

Vòng thắng

29

15

Dust II3

Giết

169

137

Dust II5

Sát thương

18.02K

15.1K

Dust II759

Kinh tế

980.7K

875.85K

Dust II26700

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

80%

Nuke

57%

Inferno

39%

Vertigo

35%

Mirage

22%

Dust II

17%

Ancient

5%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

80%

15

12

fb
w
w
l
w

Nuke

57%

7

35

fb
fb
fb
w
w

Inferno

39%

18

15

l
l
l
l
l

Vertigo

65%

20

11

w
w
w
w
w

Mirage

55%

11

34

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

67%

6

2

l
w
w
l
w

Ancient

55%

22

33

w
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

1

1

l

Nuke

0%

1

4

fb
l

Inferno

0%

0

4

fb
fb
fb

Vertigo

100%

1

1

w

Mirage

33%

3

0

l
l
w

Dust II

50%

2

0

w

Ancient

60%

5

0

l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Wildcard vs Final Form bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Wildcard và Final Form, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về Wildcard. MVP của trận đấu này là Sonic.


Phân tích về Wildcard

Đội Wildcard đã giành được 29 trong tổng số 44 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Wildcard là Sonic với 42 mạng và Griizz với 37 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18024 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Wildcard đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Final Form

Đội Final Form đã giành được 15 trong tổng số 44 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Final Form là slump với 34 mạng và cypress với 34 mạng. 15097 tổng sát thương mà Final Form gây ra không thể ngăn cản Wildcard giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Final Form gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày