Wildcard Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

35

5

+4

70

5:2

10

0

Inferno6.6

6.3

+3%

32

31

8

+1

67

5:5

8

0

Inferno5.4

5.9

-8%

27

39

6

-12

65

7:5

7

1

Inferno6.2

5.5

-15%

24

40

7

-16

63

2:1

5

0

Inferno4.9

5.2

-25%

22

39

7

-17

63

6:8

3

0

Inferno5.9

4.9

-22%

Tổng cộng

144

184

33

-40

328

25:21

33

1

Inferno5.8

5.5

-13%

ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

27

13

+14

89

1:5

12

0

Inferno6.5

6.9

+12%

36

22

6

+14

76

9:3

6

0

Inferno6.1

6.8

+19%

37

31

10

+6

76

4:3

11

1

Inferno6.5

6.4

+5%

33

34

14

-1

79

6:8

9

0

Inferno5.6

6.2

+10%

34

32

11

+2

77

2:7

9

0

Inferno5.2

6.1

+5%

Tổng cộng

181

146

54

+35

397

22:26

47

1

Inferno6

6.5

+10%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.5

Inferno0.2

Vòng thắng

18

31

Inferno3

Giết

144

181

Inferno11

Sát thương

16.06K

19.25K

Inferno766

Kinh tế

964.3K

1.08M

Inferno21850

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

60%

Ancient

45%

Overpass

17%

Nuke

17%

Anubis

14%

Inferno

10%

Vertigo

6%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

1

12

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

0%

4

4

l
l
l

Overpass

75%

4

2

w
w
w
l

Nuke

67%

6

1

fb
l
w
l
w

Anubis

67%

3

1

w
fb
l
w

Inferno

64%

14

1

w
w
w
l
w

Vertigo

50%

2

8

l
w

Dust II

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Mirage

60%

48

10

w
l
w
l
l

Ancient

45%

22

15

w
l
w
w
l

Overpass

58%

31

17

w
w
w
l
w

Nuke

50%

2

80

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

53%

17

10

fb
fb
l
w
l

Inferno

54%

48

6

w
l
w
w
l

Vertigo

44%

16

45

w
w
fb
l
fb

Dust II

0%

1

0

Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Wildcard vs ATK bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Wildcard và ATK, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về ATK. MVP của trận đấu này là Swisher.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 32 trong tổng số 49 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATK là Swisher với 41 mạng và WolfY với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19246 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Wildcard

Đội Wildcard đã giành được 17 trong tổng số 49 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Wildcard là d4rty với 39 mạng và SLIGHT với 32 mạng. 16056 tổng sát thương mà Wildcard gây ra không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Wildcard gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày