W7M Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

10

13

4

-3

69

1:3

2

0

Anubis5.7

5.7

-6%

11

15

3

-4

67

2:2

3

0

Anubis5.4

5.4

-14%

9

16

4

-7

60

2:2

3

0

Anubis5

5.0

-12%

9

17

1

-8

55

0:0

3

0

Anubis4.7

4.7

-21%

9

16

2

-7

51

2:5

2

0

Anubis4.5

4.5

-26%

Tổng cộng

48

77

14

-29

302

7:12

13

0

Anubis5.1

5.1

-16%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

12

10

+6

118

2:3

4

0

Anubis7.5

7.5

+19%

19

8

3

+11

78

1:1

6

1

Anubis7.1

7.1

+31%

15

9

2

+6

80

3:0

4

0

Anubis7

7.0

+25%

14

11

4

+3

76

4:1

2

0

Anubis6.8

6.8

+26%

11

8

2

+3

61

2:2

4

0

Anubis5.9

5.9

+7%

Tổng cộng

77

48

21

+29

413

12:7

20

1

Anubis6.9

6.9

+22%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.1

6.9

Nuke0

Vòng thắng

6

13

Nuke0

Giết

48

77

Nuke0

Sát thương

5.74K

7.84K

Nuke0

Kinh tế

324.35K

435K

Nuke0

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

Anubis

31.6074

Số hỗ trợ trên bản đồ

Anubis

10.074.4098

Vòng đấu nhanh (giây)

Anubis

00:21s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

Anubis

00:26s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

67%

Anubis

34%

Inferno

29%

Ancient

22%

Nuke

19%

Mirage

8%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

67%

3

53

fb
fb
fb
w
l

Anubis

16%

25

11

l
l
l
w
l

Inferno

29%

7

43

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

36%

39

7

w
l
l
l
l

Nuke

41%

17

26

w
l
l
w
l

Mirage

46%

24

18

l
l
w
l
w

Dust II

50%

4

4

l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

50%

4

3

l
l
fb
w

Inferno

0%

4

6

fb
l
l
l
l

Ancient

58%

12

0

w
w
w
w
l

Nuke

60%

5

1

w
l
w
w
l

Mirage

38%

8

0

l
l
w
w
w

Dust II

50%

4

0

l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của W7M vs Dusty Roots bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa W7M và Dusty Roots, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, Nuke, và chiến thắng thuộc về W7M. MVP của trận đấu này là maxxkor.


Phân tích về W7M

Đội W7M đã giành được 6 trong tổng số 19 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ . Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của W7M là fokiu với 10 mạng và t9rnay với 11 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 5739 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, W7M đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 13 trong tổng số 19 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 18 mạng và alexeR với 19 mạng. 7845 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản W7M giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày