VOYVODA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

51

24

8

+27

93

9:2

13

1

Inferno8

7.8

+22%

37

28

8

+9

72

3:1

6

0

Inferno6.4

6.2

+6%

37

36

9

+1

71

7:10

9

1

Inferno5.3

6.1

-5%

32

33

8

-1

62

5:9

6

0

Inferno5.4

5.6

-5%

25

37

17

-12

70

2:6

5

0

Inferno5.5

5.2

-9%

Tổng cộng

182

158

50

+24

367

26:28

39

2

Inferno6.1

6.2

+2%

Budapest Five Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

36

8

+5

94

8:3

10

0

Inferno7.5

6.8

+12%

30

34

4

-4

60

6:3

7

0

Inferno5.5

5.6

-22%

31

39

7

-8

67

7:11

6

0

Inferno5.5

5.5

-14%

26

32

6

-6

59

3:5

5

1

Inferno5.4

5.3

-7%

23

42

10

-19

53

4:4

4

0

Inferno4.8

4.9

-23%

Tổng cộng

151

183

35

-32

333

28:26

32

1

Inferno5.7

5.6

-11%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.6

Inferno0.4

Vòng thắng

32

22

Inferno3

Giết

182

151

Inferno13

Sát thương

19.78K

17.96K

Inferno592

Kinh tế

1.21M

1.12M

Inferno33450

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

100%

Vertigo

67%

Anubis

60%

Inferno

46%

Dust II

45%

Overpass

36%

Mirage

9%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

4

7

fb
w
w
w
w

Vertigo

0%

0

16

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

60%

5

4

w
l
w
l
w

Inferno

86%

7

1

w
w
w
w
w

Dust II

0%

0

0

Overpass

100%

4

0

w
w
w
w

Mirage

80%

10

0

l
w
w
w
w

Nuke

33%

3

9

l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

3

fb
fb
fb

Vertigo

67%

3

4

fb
fb

Anubis

0%

0

2

fb

Inferno

40%

10

1

l
w
l
w
w

Dust II

45%

11

0

l
w
l
l
w

Overpass

64%

14

3

w
l
w
l
w

Mirage

71%

17

0

w
l
w
w
w

Nuke

30%

10

0

l
l
w
w
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày