Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Ancient
8 - 13
VitaPLUR gum Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

22

16

7

+6

120

4:2

7

1

Ancient8.4

8.4

0%

11

16

9

-5

57

1:1

2

0

Ancient5.4

5.4

0%

11

18

2

-7

47

2:0

2

1

Ancient5.3

5.3

0%

10

15

7

-5

70

1:5

1

0

Ancient5.2

5.2

0%

8

15

2

-7

45

1:3

2

0

Ancient4.7

4.7

0%

Tổng cộng

62

80

27

-18

338

9:11

14

2

Ancient5.8

5.8

0%

MIGHT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

10

4

+9

91

1:0

3

0

Ancient7.7

7.7

+31%

19

10

0

+9

78

1:0

5

2

Ancient7.4

7.4

+23%

16

12

5

+4

94

3:3

4

0

Ancient7

7.0

+19%

13

16

10

-3

90

4:2

3

0

Ancient6.8

6.8

+13%

13

15

6

-2

71

2:4

3

0

Ancient5.8

5.8

-10%

Tổng cộng

80

63

25

+17

424

11:9

18

2

Ancient6.9

6.9

+15%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.9

Ancient1.1

Vòng thắng

0

0

Ancient0

Giết

0

0

Ancient0

Sát thương

0

0

Ancient0

Kinh tế

411.6K

421.3K

Ancient9700

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

136.3792

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

41.8162

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Ancient

10.54.4987

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:27s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:27s01:55s

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

75%

Nuke

67%

Ancient

67%

Dust II

50%

Anubis

47%

Mirage

36%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

1

0

l

Nuke

0%

0

0

Ancient

0%

2

0

l

Dust II

100%

1

0

w

Anubis

33%

3

0

w

Mirage

0%

0

0

Train

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Inferno

75%

4

5

w
l
fb
fb

Nuke

67%

15

0

w
w
l
w
w

Ancient

67%

9

1

w

Dust II

50%

4

3

l
l
w
w

Anubis

80%

15

2

l
w
l

Mirage

36%

14

2

l
w
w
l

Train

0%

0

5

fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của VitaPLUR gum vs MIGHT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa VitaPLUR gum và MIGHT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về MIGHT. MVP của trận đấu này là hambooga.


Phân tích về MIGHT

Đội MIGHT đã giành được 13 trong tổng số 21 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MIGHT là djay với 19 mạng và Voltage với 19 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8480 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MIGHT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về VitaPLUR gum

Đội VitaPLUR gum đã giành được 8 trong tổng số 21 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của VitaPLUR gum là hambooga với 22 mạng và chante với 11 mạng. 6766 tổng sát thương mà VitaPLUR gum gây ra không thể ngăn cản MIGHT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, VitaPLUR gum gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 1 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày