Vikings KR Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

33

16

+17

81

4:4

10

1

Dust II6.3

6.7

+21%

49

36

15

+13

87

6:7

13

0

Dust II4.6

6.6

+10%

43

35

16

+8

79

3:4

9

0

Dust II5.1

6.2

+7%

41

45

8

-4

77

9:11

12

1

Dust II4.9

6.0

-3%

38

36

4

+2

52

5:10

10

0

Dust II5.1

5.3

-5%

Tổng cộng

221

185

59

+36

376

27:36

54

2

Dust II5.2

6.2

+6%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

47

12

+7

86

12:2

16

0

Dust II9.6

7.0

+23%

31

47

14

-16

64

10:4

5

0

Dust II6.2

5.7

-7%

36

48

11

-12

70

6:6

7

1

Dust II5.9

5.7

-9%

40

44

7

-4

62

4:8

10

1

Dust II6.1

5.6

0%

21

44

11

-23

45

3:6

2

1

Dust II5.2

4.6

-26%

Tổng cộng

182

230

55

-48

328

35:26

40

3

Dust II6.6

5.7

-4%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.7

Dust II1.4

Vòng thắng

35

29

Dust II4

Giết

221

182

Dust II20

Sát thương

23.98K

21.02K

Dust II1629

Kinh tế

1.4M

1.28M

Dust II88700

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

56%

Mirage

24%

Nuke

16%

Anubis

14%

Dust II

7%

Ancient

5%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

56%

9

16

w
fb
w

Mirage

57%

35

4

l
w
w
w
l

Nuke

50%

6

33

fb
fb

Anubis

58%

24

6

w
w

Dust II

52%

25

5

l

Ancient

48%

33

7

l
l
fb
fb
fb

Inferno

40%

20

8

w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

38

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

33%

18

18

fb
w
l
l

Nuke

34%

29

7

l
l
fb
l

Anubis

44%

9

17

l
l
l
fb

Dust II

45%

33

6

w
w
w

Ancient

53%

38

7

l
fb
l
l

Inferno

43%

21

14

w
fb
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày