Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Verdant Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

35

7

+17

89

10:4

15

2

Inferno8.4

7.6

+19%

37

40

12

-3

75

7:7

7

1

Inferno5.9

6.1

+5%

35

37

14

-2

68

5:3

5

1

Inferno6.2

6.0

-2%

32

39

11

-7

66

4:6

9

1

Inferno6.5

5.6

-10%

30

41

14

-11

62

3:5

5

0

Inferno5.8

5.4

-8%

Tổng cộng

186

192

58

-6

359

29:25

41

5

Inferno6.5

6.1

+1%

Alliance Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

36

15

+1

90

9:5

8

2

Inferno6

6.6

+12%

47

33

11

+14

79

5:9

12

1

Inferno6.3

6.5

+17%

36

37

15

-1

81

4:3

9

3

Inferno5.9

6.3

+10%

38

39

4

-1

69

5:3

8

2

Inferno6.2

6.0

+3%

33

43

15

-10

78

2:9

8

1

Inferno5.1

5.4

-2%

Tổng cộng

191

188

60

+3

397

25:29

45

9

Inferno5.9

6.2

+8%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.3

Inferno-0.6

Vòng thắng

17

19

Inferno2

Giết

134

120

Inferno-14

Sát thương

14.24K

13.21K

Inferno-1031

Kinh tế

1.18M

1.2M

Inferno-62300

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Vertigo

104.4189

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Vertigo

31.4482

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Vertigo

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Vertigo

00:17s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Vertigo

36581010

Multikill x-

  •  Vertigo

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Vertigo

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Vertigo

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Vertigo

2

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Inferno

326.4049

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

56%

Dust II

27%

Vertigo

24%

Inferno

23%

Mirage

10%

Ancient

10%

Anubis

3%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

56%

54

0

w
l
w
l
w

Dust II

60%

5

14

fb
fb
l
w
w

Vertigo

59%

41

0

w
w
l
l

Inferno

31%

16

6

fb
w
l
w
l

Mirage

33%

15

21

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

55%

42

3

w
w
l
l
l

Anubis

48%

42

6

l
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

44

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

33%

9

3

l
l
l
l
l

Vertigo

35%

17

11

w
w
w
l
l

Inferno

54%

26

4

l
w
w
w
w

Mirage

43%

21

10

w
w
l
l
w

Ancient

45%

29

5

l
l
l
w
l

Anubis

45%

22

6

l
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Verdant vs Alliance bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Verdant và Alliance, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Vertigo, Inferno, và chiến thắng thuộc về Alliance. MVP của trận đấu này là Diviiii.


Phân tích về Alliance

Đội Alliance đã giành được 32 trong tổng số 55 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Alliance là twist với 37 mạng và avid với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20890 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Alliance đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Verdant

Đội Verdant đã giành được 23 trong tổng số 55 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Verdant là Diviiii với 52 mạng và Extinct với 37 mạng. 20050 tổng sát thương mà Verdant gây ra không thể ngăn cản Alliance giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Verdant gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày