Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

UNiTY Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

35

10

+16

83

6:2

12

1

Nuke6.3

6.8

+13%

47

36

8

+11

82

6:8

13

1

Nuke6.2

6.6

+22%

44

38

14

+6

84

4:4

11

0

Nuke6.7

6.2

+13%

43

41

16

+2

85

11:15

14

0

Nuke4.8

6.1

-2%

40

35

5

+5

62

6:1

7

1

Nuke6

6.0

-3%

Tổng cộng

225

185

53

+40

397

33:30

57

3

Mirage6.3

6.3

+9%

Astralis Talent Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

38

4

+4

64

8:6

11

1

Nuke6.6

6.1

+7%

37

50

14

-13

66

10:6

8

1

Nuke6.9

5.9

-9%

39

45

9

-6

59

3:5

10

1

Nuke7.2

5.7

+4%

35

45

4

-10

59

1:4

5

0

Nuke6.4

5.3

-5%

32

51

12

-19

58

8:12

6

0

Nuke5.7

5.1

-21%

Tổng cộng

185

229

43

-44

307

30:33

40

3

Mirage5.3

5.6

-5%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.4

Nuke0.5

Vòng thắng

0

0

Nuke0

Giết

0

0

Nuke0

Sát thương

0

0

Nuke0

Kinh tế

1.38M

1.22M

Nuke1200

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

41.4482

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Ancient

8.484.4315

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:31s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

38373

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

38071010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Số kill mở trên bản đồ

  •  Mirage

7.352.8324

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:23s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:22s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

38581010

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

57%

Dust II

39%

Anubis

35%

Ancient

31%

Mirage

19%

Nuke

15%

Vertigo

13%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

21

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

39%

18

3

l
fb
l
w
l

Anubis

70%

66

5

l
l
w
l
w

Ancient

57%

58

5

w
w
w
w
l

Mirage

52%

33

4

w
w
l
l
w

Nuke

39%

41

2

w
l
w
w
l

Vertigo

60%

25

7

w
l
l
w
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

57%

23

2

l
w
l
l
w

Dust II

0%

2

12

fb
l
fb
fb
fb

Anubis

35%

26

6

w
l
l
l
l

Ancient

26%

34

8

l
l
w
l

Mirage

33%

27

7

w
l
l
l
w

Nuke

54%

28

1

w
l
w
w

Vertigo

47%

36

1

w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của UNiTY vs Astralis Talent bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa UNiTY và Astralis Talent, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, Nuke, và chiến thắng thuộc về UNiTY. MVP của trận đấu này là Pechyn.


Phân tích về UNiTY

Đội UNiTY đã giành được 39 trong tổng số 66 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của UNiTY là Pechyn với 51 mạng và K1-FiDa với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24673 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, UNiTY đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Astralis Talent

Đội Astralis Talent đã giành được 27 trong tổng số 66 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Astralis Talent là ANSG1 với 42 mạng và kiR với 37 mạng. 20488 tổng sát thương mà Astralis Talent gây ra không thể ngăn cản UNiTY giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Astralis Talent gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày