Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

PGE Turow Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

34

12

+14

85

7:4

12

2

Anubis7.4

6.8

0%

42

34

13

+8

79

6:7

12

0

Anubis5.4

6.2

0%

36

39

13

-3

80

7:5

6

0

Anubis5.2

5.9

0%

35

30

12

+5

68

5:2

6

0

Anubis6.3

5.9

0%

37

35

8

+2

58

8:7

8

1

Anubis4.8

5.7

0%

Tổng cộng

198

172

58

+26

370

33:25

44

3

Anubis5.8

6.1

0%

Entropiq Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

40

9

-8

73

12:8

7

1

Anubis6

6.0

0%

34

38

17

-4

73

2:5

8

1

Anubis7.4

5.9

0%

37

36

3

+1

64

5:3

11

0

Anubis6

5.7

0%

35

41

8

-6

64

3:9

8

0

Anubis5.7

5.3

0%

31

45

5

-14

58

3:8

8

0

Anubis5.7

5.0

0%

Tổng cộng

169

200

42

-31

332

25:33

42

2

Anubis6.2

5.6

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

40073

Multikill x-

  •  Ancient

4

Số kill mở trên bản đồ

  •  Inferno

6.32.8849

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:33s01:54s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

36581011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40373

Ace của người chơi

  •  Inferno

1

Multikill x-

  •  Inferno

4

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

51.6107

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Anubis

31.3025

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

54%

Overpass

41%

Mirage

16%

Ancient

6%

Anubis

5%

Nuke

3%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

46%

26

3

l
w
w
w
w

Overpass

0%

1

43

fb
fb
fb
l
fb

Mirage

28%

18

15

l
l
fb
fb

Ancient

41%

37

5

fb
l
l
l

Anubis

48%

31

2

l
l
l
l
l

Nuke

50%

24

15

w
l
l
l
l

Inferno

53%

15

7

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

1

50

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

41%

17

18

l
l
fb
fb
fb

Mirage

44%

25

13

l
l
l
l
l

Ancient

47%

34

4

w
l
l
l
l

Anubis

43%

28

17

l
w
l
w

Nuke

53%

15

11

w
fb
l
l
w

Inferno

53%

38

1

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của PGE Turow vs Entropiq bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa PGE Turow và Entropiq, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, Anubis, và chiến thắng thuộc về PGE Turow. MVP của trận đấu này là darko.


Phân tích về PGE Turow

Đội PGE Turow đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của PGE Turow là darko với 48 mạng và xKacpersky với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21333 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, PGE Turow đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Entropiq

Đội Entropiq đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Entropiq là Oxygen với 32 mạng và tiziaN với 34 mạng. 19437 tổng sát thương mà Entropiq gây ra không thể ngăn cản PGE Turow giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Entropiq gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày