PGE Turow Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

53

8

-5

73

6:4

13

1

Inferno6.9

6.0

-6%

41

57

6

-16

68

4:10

8

1

Inferno6

5.3

-10%

43

57

8

-14

65

8:14

8

1

Inferno5.1

5.2

-9%

35

49

13

-14

51

5:9

11

1

Inferno4.8

4.8

-24%

33

56

14

-23

54

4:8

6

0

Inferno6.5

4.7

-22%

Tổng cộng

200

272

49

-72

311

27:45

46

4

Inferno5.8

5.2

-14%

Entropiq Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

43

13

+19

100

12:7

16

2

Inferno6.1

7.2

+30%

56

39

15

+17

88

11:10

14

1

Inferno6.9

6.8

+15%

58

35

8

+23

77

9:3

13

2

Inferno6.3

6.6

+21%

49

39

10

+10

71

8:2

15

1

Inferno4.5

6.3

-1%

47

45

7

+2

70

5:5

14

0

Inferno5.3

5.9

-6%

Tổng cộng

272

201

53

+71

405

45:27

72

6

Inferno5.8

6.6

+12%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.2

6.6

Inferno0

Vòng thắng

27

45

Inferno3

Giết

200

272

Inferno2

Sát thương

22.8K

28.61K

Inferno348

Kinh tế

1.4M

1.67M

Inferno9300

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

48%

Overpass

47%

Nuke

22%

Inferno

12%

Mirage

10%

Ancient

10%

Vertigo

1%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

48%

27

4

l
w
l
l
w

Overpass

0%

1

40

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

25%

20

12

l
l
w
l
l

Inferno

40%

15

11

l
l
l
l
w

Mirage

43%

23

15

w
w
l
w
l

Ancient

60%

42

0

w
l
l
w
w

Vertigo

59%

37

0

l
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

2

19

fb
fb
fb
l
l

Overpass

47%

15

11

l
l
l
l
w

Nuke

47%

17

7

w
fb
l
fb
fb

Inferno

52%

25

5

w
w
w
w
l

Mirage

53%

19

7

l
l
l
w
w

Ancient

50%

20

0

w
l
l
w
l

Vertigo

60%

15

7

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của PGE Turow vs Entropiq bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa PGE Turow và Entropiq, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Nuke, Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Entropiq. MVP của trận đấu này là Oxygen.


Phân tích về Entropiq

Đội Entropiq đã giành được 45 trong tổng số 72 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Entropiq là Oxygen với 62 mạng và c0llins với 56 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28611 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Entropiq đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 32 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về PGE Turow

Đội PGE Turow đã giành được 27 trong tổng số 72 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của PGE Turow là b1elany với 48 mạng và kadziu với 41 mạng. 22803 tổng sát thương mà PGE Turow gây ra không thể ngăn cản Entropiq giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, PGE Turow gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày