TITANS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

54

17

+7

80

12:8

14

1

Dust II7.4

6.5

+2%

60

55

19

+5

77

5:6

15

0

Dust II7

6.2

+1%

62

60

6

+2

70

13:11

16

1

Dust II5.2

6.2

-5%

54

62

17

-8

77

7:5

14

1

Dust II6

5.8

-5%

47

57

13

-10

57

5:15

10

1

Dust II5.5

5.2

+2%

Tổng cộng

284

288

72

-4

361

42:45

69

4

Mirage5.8

6.0

-1%

SC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

71

59

9

+12

82

11:9

18

2

Dust II5.4

6.6

+8%

60

58

21

+2

83

5:8

16

0

Dust II5.9

6.2

+5%

57

50

14

+7

64

8:6

16

1

Dust II6.7

5.9

-3%

52

57

15

-5

68

9:9

10

1

Dust II5.8

5.7

-5%

48

60

9

-12

63

12:10

12

0

Dust II5.7

5.5

-9%

Tổng cộng

288

284

68

+4

360

45:42

72

4

Mirage6.1

6.0

-1%

Biểu mẫu nhóm
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6

Dust II0.3

Vòng thắng

41

46

Dust II2

Giết

284

288

Dust II11

Sát thương

31.49K

31.32K

Dust II1115

Kinh tế

1.86M

1.95M

Dust II27350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

73%

Inferno

63%

Nuke

40%

Overpass

33%

Ancient

29%

Dust II

23%

Mirage

12%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

6

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

0%

3

0

l
l

Nuke

100%

1

0

w

Overpass

0%

1

1

l

Ancient

0%

0

5

Dust II

33%

3

2

l
l

Mirage

60%

5

0

w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

73%

11

0

w
w
w
w

Inferno

63%

16

3

l
fb
w
l
l

Nuke

60%

5

11

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

33%

6

12

w
fb
fb
l
fb

Ancient

29%

7

6

l
l
w
l
l

Dust II

56%

16

2

w
w
w
l
w

Mirage

48%

23

1

l
w
l
l
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày