ThunderFlash Bảng điểm Dust II (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

8

13

3

-5

74

1:1

2

0

5.4

-4%

10

14

4

-4

70

2:2

2

0

5.4

+5%

6

12

4

-6

49

0:0

1

0

4.5

-6%

7

12

1

-5

44

2:4

1

0

4.4

-6%

4

13

0

-9

22

1:3

1

0

3.1

-51%

Tổng cộng

35

64

12

-29

259

6:10

7

0

4.6

-13%

Aurora Young Blud Bảng điểm Dust II (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

16

6

2

+10

95

5:0

4

1

8.6

+10%

15

5

5

+10

106

1:0

4

0

7.7

+55%

14

6

3

+8

100

2:2

3

0

7.5

+37%

12

9

2

+3

75

1:2

4

0

6.1

+24%

7

9

2

-2

33

1:2

2

0

4.7

-23%

Tổng cộng

64

35

14

+29

409

10:6

17

1

7.0

+21%

Lợi thế đội Dust II (M0)

Kỷ lục Dust II

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày