0 Bình luận
155
203
53
-48
321
19:34
37
2
Ancient6.4
-8%
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội
Điểm tổng cộng
5.3
6.5
Ancient1
Vòng thắng
21
33
Ancient6
Giết
155
200
Ancient15
Sát thương
17.8K
21.4K
Ancient1337
Kinh tế
1M
1.16M
Ancient43450
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:21s
Số kill AK47 trên bản đồ
96.2917
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
63.425.2
Số kill M4A4 trên bản đồ
83.2773
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
40.311.5
Số kill M4A1 trên bản đồ
74.2089
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
56.416.2
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.34.9
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
00:51s00:34s
Số kill AWP trên bản đồ
126.2024
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- —
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- —







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
61%
Nuke
53%
Inferno
T
50%
Overpass
50%
Mirage
23%
Ancient
T
20%
Train
12%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
3
0
Nuke
0%
0
5
Inferno
50%
2
0
Overpass
0%
0
5
Mirage
33%
3
0
Ancient
80%
5
0
Train
33%
3
0
5 bản đồ gần nhất
Dust II
61%
41
2
Nuke
53%
32
4
Inferno
0%
1
44
Overpass
50%
2
0
Mirage
56%
32
7
Ancient
60%
30
5
Train
45%
11
23



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi