Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

The Art of War Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

57

33

+1

94

10:8

14

1

Inferno5.9

6.7

0%

55

53

12

+2

68

5:5

16

2

Inferno7.9

6.3

0%

39

49

17

-10

59

8:3

9

3

Inferno5.7

5.9

0%

47

54

18

-7

72

9:11

13

1

Inferno6.8

5.8

0%

39

57

16

-18

65

5:10

8

0

Inferno5.3

5.3

0%

Tổng cộng

238

270

96

-32

357

37:37

60

7

Inferno6.3

6.0

0%

Rooster Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

43

20

+19

87

8:5

19

0

Inferno7

7.0

0%

56

54

26

+2

88

12:15

14

0

Inferno6.9

6.7

0%

56

43

11

+13

72

8:3

13

2

Inferno6.8

6.6

0%

48

48

20

0

71

4:3

10

2

Inferno6.2

6.3

0%

45

53

14

-8

67

5:11

12

1

Inferno5.3

5.6

0%

Tổng cộng

267

241

91

+26

385

37:37

68

5

Inferno6.4

6.4

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

114.4189

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Mirage

38773

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

39091010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

38381010

Multikill x-

  •  Mirage

4

Multikill x-

  •  Mirage

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

2

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Nuke

31.4482

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Nuke

114.4189

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

100%

Dust II

75%

Vertigo

67%

Anubis

56%

Nuke

46%

Inferno

42%

Mirage

2%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

2

1

w
w

Dust II

100%

3

3

w
w
w

Vertigo

0%

1

2

l

Anubis

0%

0

7

fb
fb
fb
fb

Nuke

0%

3

4

l
l

Inferno

80%

5

2

fb
l
fb
w
w

Mirage

75%

4

1

w
fb
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

37

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

25%

4

7

l
l
l

Vertigo

67%

12

12

l
w
w
w
l

Anubis

56%

18

2

w
w
l
l
w

Nuke

46%

13

7

w
l
l
w
l

Inferno

38%

8

12

l
w
w
w
l

Mirage

77%

13

11

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của The Art of War vs Rooster bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa The Art of War và Rooster, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Mirage, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về Rooster. MVP của trận đấu này là chelleos.


Phân tích về Rooster

Đội Rooster đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Rooster là chelleos với 62 mạng và TjP với 56 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28514 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Rooster đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về The Art of War

Đội The Art of War đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của The Art of War là Terryyy với 58 mạng và Oath với 55 mạng. 26593 tổng sát thương mà The Art of War gây ra không thể ngăn cản Rooster giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, The Art of War gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày