Hungary Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

50

20

+10

87

9:5

18

0

Ancient8.5

6.9

+12%

45

51

16

-6

67

8:6

8

1

Ancient5.8

5.8

0%

43

52

15

-9

69

2:4

13

2

Ancient6.2

5.7

+2%

42

51

18

-9

67

3:4

10

2

Ancient5.5

5.7

0%

34

60

21

-26

65

8:20

6

0

Ancient4.1

4.7

-24%

Tổng cộng

224

264

90

-40

355

30:39

55

5

Dust II6.2

5.8

-2%

Slovakia Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

12

3

+8

99

5:1

7

1

Anubis7.9

7.9

+12%

58

46

12

+12

91

12:6

18

0

Ancient6.2

6.8

+14%

58

46

18

+12

89

9:5

12

1

Ancient6.1

6.8

+18%

35

33

13

+2

83

3:5

9

2

Ancient6.1

6.4

-1%

33

27

8

+6

75

3:3

6

1

Dust II6.4

6.4

+2%

18

17

1

+1

70

1:2

5

0

Ancient5.8

5.8

+2%

38

43

20

-5

70

6:8

9

0

Ancient6.3

5.7

-1%

Tổng cộng

260

224

75

+36

578

39:30

66

5

Dust II6.7

6.6

+7%

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.5

Ancient-0.1

Vòng thắng

32

37

Ancient2

Giết

224

260

Ancient-3

Sát thương

24.66K

28.41K

Ancient-253

Kinh tế

1.36M

1.5M

Ancient-53700

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Vertigo

50%

Mirage

50%

Anubis

33%

Ancient

17%

Inferno

0%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

0

Vertigo

50%

2

1

l
fb

Mirage

50%

2

1

l

Anubis

67%

3

1

w
w

Ancient

67%

3

0

w

Inferno

0%

0

3

fb

Nuke

0%

1

2

l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

0

Vertigo

0%

0

2

fb

Mirage

0%

0

0

Anubis

100%

2

0

w

Ancient

50%

2

0

w

Inferno

0%

0

1

Nuke

0%

0

1

Bình luận
Theo ngày