Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Inferno
10 - 16
ESCA Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

13

19

7

-6

74

2:0

4

0

5.8

0%

14

15

6

-1

63

1:2

3

0

5.8

0%

16

21

3

-5

68

3:6

5

0

5.3

0%

13

21

5

-8

66

2:6

4

0

5.1

0%

12

19

5

-7

59

0:4

2

0

4.7

0%

Tổng cộng

68

95

26

-27

331

8:18

18

0

5.3

0%

EC Kyiv Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

15

10

+5

100

6:0

4

0

7.7

+17%

21

13

4

+8

87

2:2

5

0

6.8

+12%

17

11

2

+6

61

5:2

4

1

6.5

+1%

19

12

2

+7

73

0:0

4

0

6.4

+15%

17

17

1

0

66

5:4

4

0

5.7

-2%

Tổng cộng

94

68

19

+26

387

18:8

21

1

6.6

+9%

Giveaway Gleam
Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

44%

Dust II

27%

Vertigo

19%

Inferno

16%

Ancient

3%

Mirage

2%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

44%

18

0

l
w
l
w
w

Dust II

17%

6

0

Vertigo

33%

6

0

l

Inferno

43%

7

0

w
l

Ancient

50%

4

0

w
l
w

Mirage

50%

12

0

l

Overpass

57%

7

0

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

52

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

44%

27

1

w
w
l
l
l

Vertigo

52%

23

6

w
w
w
l
l

Inferno

59%

34

3

w
w
w
l
l

Ancient

53%

15

26

l
fb
fb
w
w

Mirage

48%

21

11

l
l
l
w
l

Overpass

57%

21

14

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày