Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Ancient
16 - 5
ESCA Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

24

8

6

+16

117

2:1

8

1

8.4

0%

22

13

3

+9

114

7:3

5

0

7.8

0%

19

8

4

+11

67

1:0

4

1

7.0

+28%

12

13

8

-1

69

2:1

3

0

5.6

0%

10

12

5

-2

69

1:3

1

0

5.2

0%

Tổng cộng

87

54

26

+33

435

13:8

21

2

6.8

+28%

PROSPECTS Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

18

14

2

+4

78

2:5

7

1

6.7

+3%

13

18

5

-5

74

3:2

3

0

6.0

-16%

12

18

3

-6

78

1:2

3

0

5.2

-11%

5

19

6

-14

39

2:3

0

0

4.2

-51%

6

18

3

-12

42

0:1

0

0

4.1

-40%

Tổng cộng

54

87

19

-33

311

8:13

13

1

5.2

-23%

Lợi thế đội Ancient (M1)
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

18%

Dust II

17%

Vertigo

17%

Nuke

15%

Ancient

12%

Inferno

9%

Overpass

8%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

40%

10

0

l
l

Dust II

67%

3

0

w

Vertigo

60%

5

0

l
w

Nuke

48%

21

0

l
l
w
l
l

Ancient

70%

10

0

l
w
w
l
w

Inferno

50%

6

0

w
l
l
w

Overpass

50%

2

0

5 bản đồ gần nhất

Mirage

58%

26

24

w
l
w
w
w

Dust II

50%

10

31

l
w
w
fb
fb

Vertigo

43%

7

43

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

33%

12

34

l
fb
l
l
l

Ancient

58%

33

7

w
w
w
w
w

Inferno

59%

32

15

l
w
w
w
l

Overpass

42%

33

2

l
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày