TALON Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

38

13

+13

92

6:6

14

1

Inferno6.8

6.9

+18%

45

39

9

+6

76

7:4

12

0

Inferno5.9

6.4

-5%

34

38

16

-4

68

3:8

8

1

Inferno4.4

5.7

+5%

28

34

10

-6

56

6:8

6

1

Inferno5.6

5.2

-22%

29

44

12

-15

58

4:8

6

0

Inferno4.1

4.9

-15%

Tổng cộng

187

193

60

-6

349

26:34

46

3

Vertigo6.6

5.8

-4%

Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

43

26

0

87

11:9

13

1

Inferno7.6

6.6

+8%

37

34

17

+3

72

5:1

11

2

Inferno6.8

6.2

+3%

40

35

12

+5

73

8:7

11

1

Inferno6.4

6.2

-1%

35

37

21

-2

63

4:3

6

0

Inferno5.8

5.7

0%

36

40

10

-4

62

6:6

9

1

Inferno6.5

5.6

-9%

Tổng cộng

191

189

86

+2

357

34:26

50

5

Vertigo5.2

6.1

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.1

Inferno1.3

Vòng thắng

27

33

Inferno6

Giết

187

191

Inferno20

Sát thương

20.92K

21.44K

Inferno1847

Kinh tế

1.21M

1.17M

Inferno44150

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

62%

Inferno

20%

Vertigo

17%

Anubis

17%

Ancient

7%

Dust II

5%

Mirage

5%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

12

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

33%

3

3

l
w

Vertigo

57%

7

3

fb
w
l
l
l

Anubis

64%

11

3

w
w
w
l
l

Ancient

29%

7

2

w
l
w
l
l

Dust II

75%

4

2

w
w
w

Mirage

20%

5

8

fb
fb
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

62%

26

4

l
l
l
w
w

Inferno

53%

36

0

l
w
w
l

Vertigo

40%

15

10

w
l
l
w
l

Anubis

47%

32

5

l
w
w
l
l

Ancient

36%

28

16

w
l
w
l
l

Dust II

80%

15

10

w
w
w
w
l

Mirage

25%

4

27

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của TALON vs Rhyno bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa TALON và Rhyno, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Vertigo, Inferno, và chiến thắng thuộc về Rhyno. MVP của trận đấu này là ADDICT.


Phân tích về Rhyno

Đội Rhyno đã giành được 33 trong tổng số 60 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Rhyno là snapy với 43 mạng và TMKj với 37 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21443 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Rhyno đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về TALON

Đội TALON đã giành được 27 trong tổng số 60 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của TALON là ADDICT với 51 mạng và mhL với 45 mạng. 20923 tổng sát thương mà TALON gây ra không thể ngăn cản Rhyno giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, TALON gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày