Stand On Business Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

49

21

+3

86

4:3

11

1

Nuke7.4

6.8

0%

45

54

16

-9

83

10:9

8

1

Nuke7.2

6.4

0%

47

47

10

0

70

11:10

12

0

Nuke6.2

6.1

0%

41

48

14

-7

67

3:7

9

2

Nuke5.8

5.7

0%

35

49

14

-14

59

4:6

8

0

Nuke5

5.2

0%

Tổng cộng

220

247

75

-27

366

32:35

48

4

Nuke6.3

6.0

0%

Alter Iron Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

65

45

14

+20

104

7:4

18

2

Nuke7.2

7.6

0%

47

44

18

+3

80

6:4

12

0

Nuke6.2

6.4

0%

52

46

17

+6

71

9:8

15

2

Nuke4.7

6.4

0%

38

40

11

-2

66

7:4

9

0

Nuke5.6

5.9

0%

37

53

17

-16

65

6:12

9

1

Nuke4.7

5.5

0%

Tổng cộng

239

228

77

+11

384

35:32

63

5

Nuke5.7

6.4

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.4

Nuke0.7

Vòng thắng

31

36

Nuke3

Giết

220

239

Nuke14

Sát thương

24.5K

25.71K

Nuke831

Kinh tế

1.37M

1.39M

Nuke63550

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4516

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4516

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

34631010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

39181010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

39361010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

50%

Mirage

32%

Nuke

20%

Dust II

17%

Anubis

10%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

50%

4

0

w
w
l

Mirage

57%

7

0

w
w
w
l
l

Nuke

100%

2

0

w

Dust II

50%

2

0

l
w

Anubis

50%

6

0

l
l
w
w
w

Ancient

0%

3

0

l
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

100%

2

0

w

Mirage

25%

4

0

l
l
w
l

Nuke

80%

5

0

w
w
w
w

Dust II

33%

3

0

w
l
l

Anubis

60%

5

0

l
w
w

Ancient

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Stand On Business vs Alter Iron bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Stand On Business và Alter Iron, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Anubis, Nuke, và chiến thắng thuộc về Alter Iron. MVP của trận đấu này là Misha.


Phân tích về Alter Iron

Đội Alter Iron đã giành được 36 trong tổng số 67 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Alter Iron là Misha với 65 mạng và Arias với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25714 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Alter Iron đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Stand On Business

Đội Stand On Business đã giành được 31 trong tổng số 67 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 11 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Stand On Business là Revampzz với 52 mạng và Outback với 45 mạng. 24508 tổng sát thương mà Stand On Business gây ra không thể ngăn cản Alter Iron giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Stand On Business gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày