Space Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

22

4

+20

92

8:2

11

1

Anubis7.1

7.7

+24%

35

28

13

+7

93

7:3

11

2

Anubis7

7.3

+10%

37

27

7

+10

79

5:4

12

0

Anubis7.3

6.7

+19%

30

25

10

+5

72

2:3

7

0

Anubis6.2

6.1

+14%

29

24

11

+5

72

5:5

6

0

Anubis5.9

6.1

+7%

Tổng cộng

173

126

45

+47

409

27:17

47

3

Anubis6.7

6.8

+15%

HAVU Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

34

7

-1

81

6:4

7

1

Anubis6.4

6.3

+7%

28

34

10

-6

77

7:10

8

3

Anubis6.5

6.1

0%

23

33

8

-10

68

2:4

3

0

Anubis4.4

5.3

-11%

20

35

12

-15

49

1:2

5

1

Anubis5.4

4.8

-17%

21

39

6

-18

49

1:7

6

0

Anubis4.5

4.5

-21%

Tổng cộng

125

175

43

-50

324

17:27

29

5

Anubis5.4

5.4

-8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.8

5.4

Anubis1.3

Vòng thắng

26

18

Anubis3

Giết

173

125

Anubis26

Sát thương

17.96K

14.22K

Anubis2020

Kinh tế

948.95K

826.25K

Anubis59000

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

53%

Mirage

33%

Inferno

25%

Nuke

25%

Anubis

16%

Ancient

15%

Vertigo

5%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

53%

15

0

l
w
l
l
l

Mirage

42%

19

4

l
l
l
l
l

Inferno

0%

1

23

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

64%

14

0

w
w
w
l
l

Anubis

55%

20

3

w
w
w
w
l

Ancient

35%

17

9

w
l
l
fb
l

Vertigo

25%

8

9

w
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

9%

11

10

l
l
l
l
l

Inferno

25%

4

17

fb
fb
w
l
l

Nuke

39%

23

2

l
l
l
w
w

Anubis

39%

18

3

w
w
l
l
l

Ancient

20%

20

2

l
l
l
w
l

Vertigo

20%

5

5

l
w
l
fb
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Space vs HAVU bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Space và HAVU, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về Space. MVP của trận đấu này là Danistzz.


Phân tích về Space

Đội Space đã giành được 26 trong tổng số 44 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Space là Danistzz với 42 mạng và TruNiQ với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17965 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Space đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về HAVU

Đội HAVU đã giành được 18 trong tổng số 44 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của HAVU là uli với 33 mạng và Jelo với 28 mạng. 14220 tổng sát thương mà HAVU gây ra không thể ngăn cản Space giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, HAVU gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày